English to Vietnamese
Search Query: journals
Probably related with:
English | Vietnamese |
journals
|
báo cáo ; bản báo cáo này ; bản báo cáo ; các bài luận ; các tập san ; hoạch ; nhật ký ; những quyển nhật ký ; tạp chí ; tập san ;
|
journals
|
báo cáo ; bản báo cáo này ; bản báo cáo ; các bài luận ; các tập san ; hoạch ; nhật ký ; những quyển nhật ký ; tạp chí ; tập san ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
journal-box
|
* danh từ
- (kỹ thuật) hộp ổ trục |
journalese
|
* danh từ
- văn viết báo, văn nhà báo (viết vội, cẩu thả) |
journalism
|
* danh từ
- nghề làm báo, nghề viết báo |
journalize
|
* ngoại động từ
- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán) - ghi nhật ký * nội động từ - giữ nhật ký |
abstract journal
|
- (Tech) báo trích yếu, báo sao lục [NB]
|
accounting journal
|
- (Tech) biên bản kế toán, nhật ký kế toán
|
journalizer
|
- xem journalize
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet