English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jolts

Probably related with:
English Vietnamese
jolts
sốc ;
jolts
sốc ;

May related with:
English Vietnamese
jolt
* danh từ
- cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người
* ngoại động từ
- lắc bật ra, làm xóc nảy lên
* nội động từ
- ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)
jolt
bật ; váng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: