English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: joints

Probably related with:
English Vietnamese
joints
các khớp này ; các khớp nối ; các khớp ; khớp bị ; khớp nối ; khớp xương ; khớp ; nhà tù ; những khớp xương ; những khớp ; trúng nhằm ; viêm ở khớp ;
joints
các khớp này ; các khớp ; khớp bị ; khớp nối ; khớp xương ; khớp ; nhà tù ; những khớp xương ; những khớp ; viêm ở khớp ;

May related with:
English Vietnamese
ankle-joint
* danh từ
- (giải phẫu) gân gót
cardan-joint
* danh từ
- (kỹ thuật) khớp cacđăng
hip-joint
* danh từ
- (giải phẫu) khớp háng
hook's joint
* danh từ
- (kỹ thuật) khớp húc
joint staff
* danh từ
- (quân sự) bộ tổng tham mưu
joint-heir
* danh từ
- người cùng kế thừa
joint-pin
* danh từ
- (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề
knee-joint
* danh từ
- (giải phẫu) khớp đầu gối
- (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ
knuckle-joint
* danh từ
- khớp đốt
- (kỹ thuật) khớp nối
lap-joint
* danh từ
- sự ghép ráp (đường ray, văn...)
opium joint
* danh từ
- tiệm thuốc phiện ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) opium joint)
swing joint
* danh từ
- (kỹ thuật) ghép bản lề
toggle-joint
* danh từ
- (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle)
wrist-joint
* danh từ
- (giải phẫu) khớp cổ tay
joint probability distributions
- (Econ) Các phân phối xác suất kết hợp.
+ Các phân phối xác suất mà cho biết xác suất với hai hay nhiều hơn các biến số nhận đồng thời những giá trị nhất định (hoặc nằm trong những khoảng nhất định).
joint products
- (Econ) Các sản phẩm liên kết.
+ Các hàng hoá có đặc tính là nếu có sự thay đổi trong tốc độ sản lượng của một sản phẩm thì sẽ đem lại sự thay đổi tương tự đối với các sản phẩm kia.
joint profit maximination
- (Econ) Tối đa hoá lợi nhuận chung.
+ Tối đa hoá lợi nhuận kết hợp của một nhóm doanh nghiệp.
joint stock company
- (Econ) Công ty cổ phần.
+ Công ty cổ phần đựơc thành lập mà không phải tuân theo những đòi hỏi phải cam kết nhiều vốn tài chính.
joint venture
- (Econ) Liên doanh.
+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
joint venture in european countries
- (Econ) Liên doanh ở các nước Đông Âu.
+ Một hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế giữa các công ty Phương Tây và các công ty Đông Âu và là mô hình đâu tư nước ngoài chính ở các nước Đông Âu.
butt-joint
* danh từ
- đầu ghép nối vào nhau
clip-joint
* danh từ
- quán bán với giá "cắt cổ"
elbow-joint
* danh từ
- khớp khủyu tay
flange-joint
* danh từ
- chỗ lồi để lắp vào ống
joint-stock
* tính từ
- huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán
joint-venture
* tính từ
- liên doanh
= a joint-venture company+công ty liên doanh
plumb-joint
* danh từ
- chổ nối bằng chì
rabbet-joint
* danh từ
- chổ nối mộng, chỗ ghép mộng
scarf-joint
* danh từ
- đường ghép đồ gỗ
stifle joint
* danh từ
- khuỷu chân sau (của ngựa)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: