English to Vietnamese
Search Query: jams
Probably related with:
English | Vietnamese |
jams
|
bị kẹt ; gây nhiễu ; mứt ; như ; tắc ; ách tắc ;
|
jams
|
bị kẹt ; gây nhiễu ; mứt ; tắc ; ách tắc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
jam-jar
|
* danh từ
- lọ mứt, bình đựng mứt |
jam-up
|
* danh từ
- sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...) |
jim-jams
|
* danh từ số nhiều (từ lóng)
- chứng mê sảng rượu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) jitter |
jam session
|
* danh từ
- cuộc biểu diễn nhạc Jazz ứng tấu |
jam-packed
|
* tính từ
- quá đầy, quá chật |
log-jam
|
* danh từ
- chỗ bế tắc |
traffic jam
|
* danh từ
- sự ách tắc giao thông |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet