English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jamming

Probably related with:
English Vietnamese
jamming
bị nhiễu ; kìm chế ; làm nhiễu ; nhiễu khi ; nhỏ ; phá sóng ; sẽ bị nhiễu ;
jamming
bị nhiễu ; kìm chế ; làm nhiễu ; nhiễu khi ; nhỏ ; phá sóng ; sẽ bị nhiễu ;

May be synonymous with:
English English
jamming; electronic jamming; jam
deliberate radiation or reflection of electromagnetic energy for the purpose of disrupting enemy use of electronic devices or systems

May related with:
English Vietnamese
jam-jar
* danh từ
- lọ mứt, bình đựng mứt
jam-up
* danh từ
- sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...)
anti-jamming
* danh từ
- (radio) sự chống nhiễu
* tính từ
- chống nhiễu
jam session
* danh từ
- cuộc biểu diễn nhạc Jazz ứng tấu
jam-packed
* tính từ
- quá đầy, quá chật
log-jam
* danh từ
- chỗ bế tắc
traffic jam
* danh từ
- sự ách tắc giao thông
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: