English to Vietnamese
Search Query: isotopes
Probably related with:
English | Vietnamese |
isotopes
|
các đồng vị ; đồng vị ;
|
isotopes
|
các đồng vị ; đồng vị ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
isotope
|
* danh từ
- (hoá học) chất đồng vị |
isotopic
|
* tính từ
- (hoá học) đồng vị |
isotopically
|
- xem isotope
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet