English to Vietnamese
Search Query: iranians
Probably related with:
English | Vietnamese |
iranians
|
gã iran ; iran rằng ; iran ; người iran và ; người iran ; đồng bào iran ;
|
iranians
|
gã iran ; iran rằng ; iran ; người iran và ; người iran ; đồng bào iran ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
iranian
|
* tính từ
- (thuộc) I-ran * danh từ - người I-ran - tiếng I-ran |
iranian
|
của iran ; iran không ; iran ; người iran ; với người iran ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet