English to Vietnamese
Search Query: improv
Probably related with:
English | Vietnamese |
improv
|
hài kịch ứng khẩu ; tiến bộ ;
|
improv
|
hài kịch ứng khẩu ; tiến bộ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
improvability
|
* danh từ
- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn |
improvable
|
* tính từ
- có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn |
improvableness
|
* danh từ
- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn |
improve
|
* ngoại động từ
- cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...) =to improve one's style of work+ cải tiến lề lối làm việc =to improve one's life+ cải thiện đời sống - lợi dụng, tận dụng =to improve the occasion+ tận dụng cơ hội * nội động từ - được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ =to improve in health+ sức khoẻ tốt hơn lên =her English improves very quickly+ cô ta tiến nhanh về tiếng Anh !to improve away - cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến !to improve on (uopn) - làm tốt hơn, hoàn thiện hơn =this can hardly be improved on+ cái đó khó mà làm tốt hơn được |
improvement
|
* danh từ
- sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...) - sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn) =I have noticed a number of improvements in this town+ tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này - sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn =this composition is an improvement on (over) your last+ bài luận này của anh khá hơn bài trước =there's a marked improvement in his health+ sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt - sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội) |
improver
|
* danh từ
- người cải tiến, người cải thiện - người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn) - chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn) |
improvisation
|
* danh từ
- sự ứng khẩu - sự ứng biến, sự làm ngay được - (âm nhạc) khúc tức hứng |
improved
|
- được hoàn thiện , được cải tiến
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet