English to Vietnamese
Search Query: impacting
Probably related with:
English | Vietnamese |
impacting
|
thay đổi ; tác động lên ; tác động tới ; tác động đến ; ảnh hưởng ;
|
impacting
|
thay đổi ; tác động lên ; tác động tới ; tác động đến ; ảnh hưởng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
impacted
|
* tính từ
- lèn chặt, nêm chặt - chật ních |
impactful
|
* tính từ
- tác động mạnh mẽ |
impaction
|
* danh từ
- sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào - sự va mạnh, sự chạm mạnh - sự tác động mạnh |
impactive
|
* tính từ
- do va mạnh, do chạm mạnh - do tác động mạnh |
environmental impact analysis
|
- (Econ) Phân tích tác động môi trường.
+ Một phân tích tìm cách xác định rõ ràng những ảnh hưởng lên toàn bộ môi trường của một dự án đầu tư. |
impact analysis
|
- (Econ) Phân tích tác động.
+ Một tên gọi chung cho những kỹ thuật dùng để đo lượng ảnh hưởng của một thay đổi nhất định trong hoạt động kinh tế đến một nền kinh tế cấp vùng hay cấp địa phương. |
impact multiplier
|
- (Econ) Số nhân tác động
+ Tác động ngay tức thì của một thay đổi trong BIẾN NGOẠI SINH lên BIẾN NỘI SINH, tương phản với tác động tổng hợp hay dài hạn của sự thay đổi này. |
impact of taxation
|
- (Econ) Tác động của việc đánh thuế.
+ Đề cập đến một người, một công ty hay một giao dịch bị đánh thuế. |
sterilization impact of capital inflow
|
- (Econ) Tác động vô hiệu hoá thâm hụt cán cân thanh toán bởi dòng vốn chảy vào.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet