English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immunized

Probably related with:
English Vietnamese
immunized
chủng ngừa ; chủng ; miễn nhiễm cho ; miễn nhiễm ; tiêm chủng ; để tiêm chủng ;
immunized
chủng ngừa ; chủng ; miễn nhiễm cho ; miễn nhiễm ; tiêm chủng ; để tiêm chủng ;

May be synonymous with:
English English
immunized; immunised; vaccinated
having been rendered unsusceptible to a disease

May related with:
English Vietnamese
immune
* tính từ
- miễn khỏi, được miễn (cái gì)
=to be immune from draft+ được miễn tòng quân
=to be immune from smallpox+ miễn dịch, chống bệnh đậu mùa
* danh từ
- (y học) người được miễn dịch
immunity
* danh từ
- sự miễn, sự được miễm
=immunity from taxation+ sự được miễm thuế
- (y học) sự miễm dịch
immunization
* danh từ
- (y học) sự tạo miễm dịch
immunize
* ngoại động từ
- gây miễn dịch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại
=to immunize a time-bomb+ làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm
immunizer
* danh từ
- người gây miễn dịch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại
immunisation
* danh từ
- sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: