English to Vietnamese
Search Query: iike
Probably related with:
English | Vietnamese |
iike
|
coi ; cứ như ; dễ ; dữ ; giác ; giâ ; giô ; giô ́ ng như ; giống như ; giống ; hỏi ; kiểu ; la ; like ; là ; lũ ; muô ́ ; muốn ; na ; nh như ; nh ; như kên ; như la ; như là ; như thê ̉ la ̀ ; như thế nào ; như thế ; như ; thi ; thi ́ ch lă ́ m ; thi ́ ch ; thê ́ ; thích ; thế ; thống ; tê ̣ ; u như ; vâ ̃ ; đồng ; ưa ; ̀ i câ ̀ ; ̀ ng hoa ̀ ng ; ̀ nh như ; ̀ ; ́ c thê ́ na ̀ o ; ́ như ; ́ nư ; ́ thi ; ́ ve ; ́ ve ̉ ; ́ ; ̣ ;
|
iike
|
a ́ o ; coi ; cứ như ; dễ ; dữ ; giác ; giâ ; giô ; giống như ; giống ; hôn ; hẳn ; hỏi ; kiểu ; like ; là ; lũ ; muô ́ ; muốn ; mùi ; na ; nh như ; như kên ; như là ; như thê ̉ la ̀ ; như thế nào ; như thế ; như ; thi ; thi ́ ch ; thê ́ ; thích ; thế ; thống ; tê ̣ ; u như ; đồng ; ưa ; ̀ i câ ̀ ; ̀ ng hoa ̀ ng ; ̀ nh như ; ̀ ; ́ như ; ́ nư ; ́ thi ; ́ ve ; ́ ve ̉ ; ́ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet