English to Vietnamese
Search Query: iies
Probably related with:
English | Vietnamese |
iies
|
dối trá ;
|
iies
|
dối trá ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
type i/ type ii
|
- (Econ) Sai số loại I / loại II.
+ Các loại sai số có thể phạm trong kiểm định giả thiết. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet