English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: huddled

Probably related with:
English Vietnamese
huddled
co cụm ; co quắp ; co rúm ; lúi xúi ; ngồi ; xộn ;
huddled
co cụm ; co quắp ; co rúm ; lúi xúi ; ngồi ; trốn ; xộn ;

May related with:
English Vietnamese
huddle
* danh từ
- đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
=a huddle of ideas+ một mớ những ý nghĩ lộn xộn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
=to go into a huddle with somebody+ hội ý riêng với ai
* ngoại động từ
- ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn
* nội động từ
- ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
=sheep huddled together at sight of the wolf+ cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật
!to huddle along
- hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
!to huddle on nh to huddle along
- mặc vội vàng
=to huddle on one's clothé+ mặc quần áo vội vàng
!to huddle over
- giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
!to huddle up
- vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
- giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
- (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn
=to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed+ nằm cuộn tròn trên giường
!to huddle through
- (như) to huddle over
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: