English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: G

giả cáchgia cảmgiả câm giả điếcgià câng
gia cảnhgiá cạnh tranhgiã càogiá cắt cổ
giả cầugiả cầygia chínhgiá chợ
giá chợ đengia chủgia cốgià cỗi
gia cônggia cụgiả củagia cường
giả dagià dặngiả dạnggiả danh
gia dĩgiả dốigiả dụgia dụng
già gangia giảmgià giặngià giang
gia giáogia hạngiả hiệugia hình
giá họagià họnggia huấngia hương
gia huynhgià khọmgià khụgiả lả
già lamgià lànggiá lạnhgià lão
giá màgiả mạogià mồmgiá mua
giả ngộgiá ngựgia nhângiả nhân giả nghĩa
gia nhậpgiả nhưgia nôgià nua
gia ơngia phảgia phápgia phổ
gia phonggia quyếngiá rétgiá sách
gia sảngia sốgià sọmgia sư
gia súcgia tàigia tâmgia tăng
giả tạogià taygiả thácgia thân
gia thanhgia thấtgia thếgiá thị trường
giả thiếtgiả thùgia thuộcgiả thuyết
gia tiêngia tốgia tốcgia tốc kế
giả trágiá trầngiả tranggiá treo cổ
giá trịgia trọnggia trưởnggia truyền
gia tưgiả tưởnggia vậngiá vẽ
gia vịgiả vờgiá vốngià yếu
gia đạogiả đạo đứcgia đệgia đinh
gia đình trịgiả đògiã độcgià đời
gia đồnggiácgiặc biểngiấc chiêm bao
giặc cỏgiặc cướpgiặc giãgiấc hoa
giấc hòegiặc láigiác mạcgiấc mơ
giấc mònggiác ngộgiấc ngủgiấc nồng
giác nútgiác quangiác thưgiấc tiên
giấc xuângiấc điệpgiác độgiai
giải áchgiai âmgiãi bàygiải binh
giải buồngiai cấpgiải cấugiải cứu
giai gáigiải giápgiãi giềgiải hạn
giải hoàgiải khátgiải khuâygiải lạm phát
giai lãogiải mãgiải muộngiải nghệ

Prev12345678Next

English Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Vietnamese Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: