English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: G

giội gáo nước lạnhgiỏi gianggiới hạngiới luật
giồi màigiới nghiêmgiỏi quánhgiới sắc
giới sátgiới thiệugiới tínhgiới từ
giới tửugiới tuyếngiới yêngiòn
giòn giãgion giỏngiôn giốtgiòn tan
gionggiống cáigióng giảgiông giống
giọng hátgiống hệtgiọng hògiọng kim
giống laigiọng lưỡigiống mágióng một
giống nhưgiống như tạcgiống như đúcgiọng nói
giong ruổigiỏng taigiọng thổgiông tố
giống ygiọng điệugiộpgiọt
giọt châugiọt lệgiọt máugiọt máu cuối cùng
giọt nắnggiọt sànhgiọt sươnggiu
giũ áogiữ chângiữ chặtgiữ chỗ
giữ giànggiữ gìngiu giúgiữ kẽ
giữ kíngiữ lạigiữ lễgiữ lời
giũ lônggiữ miếnggiữ mìnhgiữ mồm giữ miệng
giữ mựcgiữ nguyêngiữ nhiệtgiữ phép
giữ rịtgiũ sạch bụi trầngiữ tiếnggiữ tiết
giữ trẻgiữ vữnggiữ ýgiua
giữa chừnggiữa trờigiữa vờigiục
giục giãgiùigiùmgiun
giun chỉgiun kimgiun mócgiun sán
giun tócgiun tròngiun đấtgiun đốt
giun đũagiươnggiường bệnhgiường chiếu
giường mốigiương vâygiúpgiúp công
giúp íchgiúp sứcgiúp việcgiúp đỡ
giựtgogò bănggỗ bìa
gò bógỗ câygô cổgõ cửa
gỗ dácgỗ dángò épgỡ gạc
gồ ghềgõ kiếngỡ lỗigò má
gỡ mìngò mộgỡ nợgỡ rối
gỗ súcgỡ tộigỗ xẻgỡ đầu
gò đốnggoágoá bụagoá chồng
goá vợgócgóc bểgóc cạnh
gốc gácgốc ghépgóc hướnggóc nhà
gốc phầngóc phốgóc quaygốc rạ
gốc rễgốc tíchgóc tớigóc trong
góc tùgóc đầygóc độgỏi
gợi cảmgối chiếcgợi chuyệngọi cửa

Prev12345678Next

English Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Vietnamese Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: