English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: G

giăng mắcgiang maigiảng nghĩagiáng phàm
giáng sinhgiang sơngiảng sưgiang tân
giáng thếgiảng thuậtgiáng trầngiáng trật
giảng viêngiằng xégiảng đàngiảng đạo
giảng đườnggianhgiành giậtgiao
giáo ángiao báigiao bangiao binh
giao bónggiao cagiao cảmgiao cảnh
giao cấugiao chiếngiáo chủgiáo chức
giáo cụgiáo dângiao dịchgiao diện
giao dugiáo dụcgiáo dục họcgiáo dưỡng
giáo giởgiáo giớigiao hảogiao hẹn
giao hiếugiao hỗgiao hoàgiao hoan
giáo hoànggiảo hoạtgiáo họcgiao hội
giao hợpgiáo huấngiao hưởnggiao hữu
giao kèogiao kếtgiáo khoagiáo khu
giao lộgiao longgiao lươnggiao lưu
giáo mácgiao nhậngiao nộpgiáo phái
giao phấngiao phógiao phốigiảo quyệt
giáo sĩgiáo sinhgiáo sưgiáo tài
giao tếgiao thiệpgiao thoagiao thời
giao thônggiao thông hàogiáo thụgiao thừa
giao thươnggiao tiếpgiao tranhgiáo trình
giáo trưởnggiao tửgiao tuyếngiao ước
giao viễngiáo vụgiáo xứgiao đàm
giao đấugiao điểmgiao điệngiáo điều
giáo đồgiao đoangiáo đườnggiáp
giáp bảnggiáp binhgiáp chiếngiáp công
giáp giớigiập giờngiáp hạtgiáp lá cà
giáp mặtgiáp ranhgiáp sĩgiáp trận
giáp trạnggiáp vụgiáp xácgiát
giật dâygiật gângiặt giạgiật giải
giật giậtgiặt giũgiát giườnggiặt khô
giặt làgiát lògiật lửagiật lùi
giật mìnhgiật nợgiật nónggiật thót
giật xổigiàugiàu cógiâu gia
giâu gia xoangiấu giếmgiầu khônggiàu mạnh
giấu mìnhgiàu nứt đố đổ váchgiàu sanggiàu sụ
giấu têngiấu tiếnggiấu tủgiày
giấy ảnhgiấy bạcgiày bangiấy báo
giấy bao góigiấy bồigiày bốtgiấy bướm

Prev12345678Next

English Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Vietnamese Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: