English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: G

giấy căn cướcgiày cao cổgiãy chếtgiấy chứng chỉ
giấy chứng minhgiấy chứng nhậngiấy cóigiày da
giấy da bêgiấy dầugiày dépgiấy giá thú
giãy giụagiây giướnggiấy góigiấy hồ
giấy hoa tiêngiấy ingiấy kẻ ôgiấy khai sinh
giấy khengiấy kim loạigiày kinhgiây lát
giấy lệnhgiấy lọcgiấy lộngiấy má
giấy moigiãy nảygiấy nếngiấy nhám
giấy nhápgiày ốnggiấy phépgiây phút
giấy quìgiấy quỳgiấy quyếngiấy ráp
giấy sápgiấy tàu bạchgiấy thẩmgiấy than
giấy thiếcgiấy thông hànhgiấy tín chỉgiấy tờ
giấy trang kimgiấy trắng mực đengiấy vànggiấy vẽ
giấy vệ sinhgiấy viết thưgiày vògiấy vụn
giày xéogiấy đánh máygiày đạpgiấy đi đường
giegiẻ cùigiẻ laugiẻ rách
giếcgièmgièm giẹpgièm pha
giengiênggiếng dầugiềng giềng
giêng haigiếng khơigiềng mốigiếng thơi
gieogieo cầugiéo giắtgiẹo giọ
gieo mìnhgieo neogieo quẻgieo rắc
gieo trồnggieo vầngiẹpgiẹp lép
giếtgiết chócgiết hạigiết mổ
giết ngườigiết thịtgiễugiễu cợt
gingìn giữgiogiỏ ấm
giờ ăngió bấcgió bãogiò bì
giò bògió bụigiờ cao điểmgiỗ chạp
giờ chếtgió chiều nào che chiều ấygiờ chơigiờ chót
giở chứnggiở dạgiờ giấcgiở giói
giở giọnggiờ GMTgió heo maygiỗ hết
giờ hồngiờ khắcgiò láigió lào
giờ lâugió lốcgió lộnggiò lụa
giơ mặtgió mậu dịchgió maygiở mình
giò mỡgió mùagió namgiờ nghỉ
giờ ngọgió nồmgiờ phútgiở quẻ
giờ quốc tếgiờ rãnhgió sươnggió tây
giò thủgió trănggiở trògiở trời
gió vànggiở vềgió xoáygiơ xương
gió đàngiỗ đầugiờ đâygiờ địa phương
gió đônggiócgioigiới chức

Prev12345678Next

English Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Vietnamese Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: