English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: G

giải nghĩagiải ngũgiải nguyêngiai nhân
giải nhiệmgiải nhiệtgiải oangiai phẩm
giải phápgiải phẫugiải phẫu họcgiải phiền
giải phónggiải phóng quângiải quyếtgiải sầu
giải tángiai tằnggiải thểgiải thích
giai thoạigiải thoátgiải thưởnggiải thuyết
giải tíchgiãi tỏgiải toảgiải trí
giải trìnhgiải trừgiải trừ quân bịgiải vây
giai vịgiải đápgiai điệugiai đoạn
giải độcgiamgiảm ángiăm bào
giảm biêngiám binhgiăm bônggiảm bớt
giấm cáigiam cầmgiảm chấngiẫm chân tại chỗ
giảm chigiam cứugiảm dầngiậm dọa
giấm ghémgiảm giágiậm giậtgiam giữ
giấm giúigiam hãmgiám hiệugiám hộ
giám họcgiảm huyết ápgiăm kèngiám khảo
giam lỏnggiám mãgiấm mậtgiám mục
giám ngụcgiảm nhẹgiảm nhiễmgiảm nhiệt
giảm phátgiám quốcgiám sátgiảm sinh
giảm sốtgiảm sútgiấm thanhgiám thị
giảm thiểugiảm thọgiảm thuếgiảm tốc
giảm tộigiăm trốnggiảm đẳnggiẫm đạp
giảm đaugiám địnhgiám định viêngiám đốc
giangian ácgian bănggiàn bếp
giận cá chém thớtgián cáchgiản chínhgian cơ
gian dâmgiản dịgian dốigiận dữ
gian giảogiần giậtgiàn giụagian hàng
gian hiểmgiàn hoảgián hoặcgiận hờn
gian hùnggian khógian lậngian lao
gian lậugiận lẫygiản lượcgiản minh
gian nangiấn nâugián nghịgian nguy
giãn nởgian tàgian tếgian thần
giàn thiêugián thugiản tiệngián tiếp
giãn tĩnh mạchgian trágian truângiản ước
giằn vặtgian xảogiãn xươnggiãn xương giãn cốt
giản yếugián điệpgiản đồgián đoạn
giản đơngiản đơn hóagianggiang biên
giáng cấpgiáng chỉgiáng chứcgiằng co
giảng dạygiảng giảigiang hàgiạng háng
giang hồgiảng hoàgiang khêgiáng lâm

Prev12345678Next

English Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Vietnamese Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: