English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: GA

gagả bángà chọigá chứa
gà cỏgà congạ gẫmgà gáy
gà giògà gôgà lôigà mái
gà mái ghẹgà mờgà nổgà nòi
ga ragà rừnggà sốnggà tây
gà thiếnga tôgà trốnggà trống nuôi con
gà đágà đồnggácgác bỏ
gác bútgác chuônggác cổnggác cu
gác dangác lửnggác thượnggác xép
gạchgạch chéogạch dướigạch nối
gạch ốnggạch đítgaigài bẫy
gai cuagai gaigái giàgái giang hồ
gái goágai gócgai mắtgái này
gai ngạnhgãi ngứagái nhảygai ốc
gái sềgai sốtgai têngai thị
gái tơgái trinhgái đĩgái điếm
gaingalagallerygallon
gamgầm cầugăm gắmgằm ghè
gầm ghìgằm gừgầm hétgặm mòn
gặm nhấmgầm rúgầm thétgầm trời
gấm vócgangan bàn chângần bên
gắn bógần cậngân cổgân cốt
gan dạgàn dởgàn gàngán ghép
gan gócgần gũigân guốcgạn hỏi
gần kềgắn kếtgan lìgan liền
gạn lọcgắn máygần nhưgán nợ
gan ruộtgan sắtgán tộigần xa
gắn xigần đâygần đếngang
gắng cônggăng gổgắng gỏigắng gượng
gặng hỏigắng sứcgang tấcgang tay
gang thépgăngxtơganhgánh chịu
ganh ghétganh gổgánh hànggánh hát
gánh nặngganh tịgánh vácgánh vai
ganh đuagàogạo lứcgạo lứt
gạo nếpgào rúgạo tẻgào thét
gắpgấp bộigặp dịpgập gà gập ghềnh
gấp gápgập ghềnhgặp gỡgặp hội
gấp khúcgặp mặtgặp maygấp ngày
gặp nhaugặp phảigấp rútgắp thăm
gặp thờigặp vậngập xuốnggấp đôi

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: