English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: G

gấp đôigaragasgạt
gạt bỏgật gàgật gà gật gùgật gà gật gưỡng
gạt gẫmgắt gaogắt gỏnggật gù
gặt háigạt lệgắt mùgắt như mắm
gạt nợgạt tàngật đầugạt đi
gàugấu chógau gáugấu lợn
gấu mèogấu ngựagàu sònggấu trúc
gấu đengaygây ángây bệnh
gay cấngãy cầugây chiếngây chuyện
gầy còmgây dựnggay gắtgay gay
gây giốnggay gogãy gócgày guộc
gây hấngây lộngây mêgầy mòn
gây nhiễugầy nhomgầy như cái quegây nợ
gậy ông đập lưng ônggây rốigây sốtgây sự
gầy tầygây têgây thùgày võ
gãy vụngầy yếugảy đàngầy đét
gãy đổGDPgenghe
ghế băngghế bànhghế bị cáoghế bố
ghe chàighế chaoghẻ chốcghe cửa
ghế dàighế dựaghê ghêghê gớm
ghê hồnghẻ lạnhghẻ lởghé lưng
ghé mắtghế mâyghế ngựaghê người
ghẹ ổghê răngghê rợnghê sợ
ghé taighê tởmghế trường kỷghế tựa
ghé vaighế xích đughê xươngghế đẩu
ghế điệnghế đônghếchghém
ghenghen ănghen ghétghen ngược
ghen tịghen tứcghen tuôngghen tỵ
ghềnhghẹoghépghép mộng
ghép nốighétghét bỏghét cay ghét đắng
ghét mặtghét ngườighighi âm
ghi bànghi chépghi chúghi công
ghi hìnhghi lòngghi nhậnghi nhập
ghi nhớghi rõghi taghi tạc
ghi tênghi ýghiềnghim
ghitagì gìgì mà
gỉ mũigỉ đồnggiagia ân
gia bảngia bảogia biếngiã biệt
giá biểugia binhgiả bộgia bộc
giả bữagiá buốtgià cảgià cấc

Prev12345678Next

English Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Vietnamese Word Index:
GA . GB . GC . GD . GE . GF . GG . GH . GI . GJ . GK . GL . GM . GN . GO . GP . GQ . GR . GS . GT . GU . GV . GW . GX . GY . GZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: