Vietnamese to English
Search Query: gió bụi
Best translation match:
Vietnamese | English |
gió bụi
|
- Blowing dust and wind
=Gió bụi trên đường+The wind and dust blowing on the road -Troubled (times). =Thuở trời đất nổi cơn gió bụi+In troubled times by Heaven's will -Hard, full of ups and downs =Cuộc đời gi'o bụi+A life full of ups and downs |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet