English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: giờ hồn

Best translation match:
Vietnamese English
giờ hồn
- Beware what you do, mind what you are about
=Giờ hồn đừng có phá cây cối!+Beware you don't do damage to trees!

Probably related with:
Vietnamese English
giờ hồn
kiss ; now kiss ; longer hours ; now before ;
giờ hồn
kiss ; longer hours ; now kiss ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: