English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: Q

quản giáoquan giớiquan hàmquản hạt
quan hệquan hệ xã hộiquan hiệuquan họ
quần hộiquần hônquần hồngquần hợp
quân huấnquản huyềnquần jeanquan khách
quân khíquân khuquân kìquân kỳ
quan lạiquân lệnhquản líquan liêu
quân línhquan lớnquần lótquân luật
quan lụcquân lươngquản lýquản lý nhà nước
quân mãquần manhquận nămquan ngại
quán ngữquản ngụcquan nhaquân nhạc
quân nhânquân nhuquan niệmquán nước
quân phânquân phápquân phíquân phiệt
quan phòngquân phụcquan phươngquằn quại
quan quânquẩn quanhquần quậtquăn queo
quấn quítquan quyềnquấn quýtquán rượu
quan sátquan sát viênquận sáuquân sĩ
quân sốquân sưquân sự hoáquan tài
quan tâmquán tẩyquân thânquán thế
quan thịquan thoạiquán thôngquân thù
quản thúcquán tínhquan toàquản trang
quản trịquán triệtQuán Triềuquán trọ
quan trọngquan trọng hóaquan trườngquan tư
quân tử nhất ngônquản tượngquân uỷquan văn
quan võquản voiquần vợtquân vụ
quân vươngquán xáquần xà lỏnquán xuyến
quân yquân y sĩquân y việnquản đạo
quân địchquan điểmquan điềnquân đoàn
quản đốcquân độiquân đội thường trựcquản đồng
quần đông xuânquần đùiquangquảng bá
quang cảnhquảng cáoquang cầuQuang Châu
quáng gàquảng giaoQuang Hánquang học
quang hợpquang minhquẩng mỡQuảng Nam
quang năngQuảng Ngạnquang phổquang quác
quãng quãngquang sinh họcquang tâmQuảng Thắng
Quang ThànhQuảng TrịQuang TrọngQuang Trung
quảng trườngquang từquang tuyếnquang vinh
quàng xiênQuảng Xươngquảng đạiquảng đại quần chúng
quang đãngquang độQuảng Đôngquanh
quanh coquạnh hiuquanh nămquanh quẩn
quanh quanhquanh quấtquạnh quẽquạnh vắng

Prev1234Next

English Word Index:
QA . QB . QC . QD . QE . QF . QG . QH . QI . QJ . QK . QL . QM . QN . QO . QP . QQ . QR . QS . QT . QU . QV . QW . QX . QY . QZ .

Vietnamese Word Index:
QA . QB . QC . QD . QE . QF . QG . QH . QI . QJ . QK . QL . QM . QN . QO . QP . QQ . QR . QS . QT . QU . QV . QW . QX . QY . QZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: