English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: M

máy mócmây mùmây mưamấy mươi
mấy naomày ngàimáy nghemáy nhắn tin
máy nổmáy nóimáy nướcmay ô
máy phát điệnmáy quay đĩamáy quétmay ra
may rủimay sẵnmay saomáy sấy tóc
mây songmày taomáy taymay thay
máy thu hìnhmáy thu thanhmáy thườngmây ti
máy tiệnmáy tínhmáy tính điện tửmày trắng
mây tremáy trợ thínhmay vámáy vi tính
máy xaymáy xớimáy xúcmáy đập
mày đaymáy đẻmáy đệmmáy điện
máy điện toánmáy điều hoàmáy điều hoà nhiệt độmay đo
may đờimemẹ chamẹ con
mẹ cumê cungme donmê gái
mẹ giàmê hoặcmê hồnmẹ kế
mẹ kiếpmê lộmê lymê mải
mê manmẹ màymê mêmê mộng
mê muộimê ngủmẹ nuôimê sách
mê sảngmê saymê tânmê thích
mê tínmê títmê tơimẹ tròn con vuông
mẹ vợmê đắmmề đaymẹ đĩ
mẹ đỏmécmediamem
mềm dẻomềm lòngmềm mạimềm môi
mềm mỏngmềm nhũnmềm yếumen
mến phụcmen sứmen tìnhmen trong
mến yêumèngmệnhmệnh giá
mệnh hệmệnh lệnhmênh môngmệnh phụ
mệnh đềmeomèo chuộtmèo hoang
meo meomèo mỡmèo rừngMèo Đen
Mèo Đỏmépmétmét khối
mệt lảmệt lửmệt lử cò bợmét me
mệt mỏimệt nhoàimệt nhọcmét vuông
metanmếumgmi
mì ăn liềnmĩ cảmmị dânmi mắt
mĩ nhânmi nơmị nươngmì ống
mĩ phẩmmì quemì sợimĩ thuật
mĩ từmĩ ýmiamỉa mai
microMiênmiền Bắcmiễn cưỡng
miễn dịchmiễn dịch họcmiễn dịch tự nhiênmiễn là
miên manmiền Nammiễn nhiễmmiễn phí

Prev12345678Next

English Word Index:
MA . MB . MC . MD . ME . MF . MG . MH . MI . MJ . MK . ML . MM . MN . MO . MP . MQ . MR . MS . MT . MU . MV . MW . MX . MY . MZ .

Vietnamese Word Index:
MA . MB . MC . MD . ME . MF . MG . MH . MI . MJ . MK . ML . MM . MN . MO . MP . MQ . MR . MS . MT . MU . MV . MW . MX . MY . MZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: