English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: MU

mumũ cátmũ chào màomù chữ
mũ cốimụ giamù khơimũ lá
mù lòamũ lưỡi traimù mịtmù mờ
mù quángmũ sắtmù sươngmù tạt
mù tịtmũ trụmuamua bán
mưa bãomưa baymưa bụimua buôn
mua cáimua chịumua chuộcmua cười
mua dâmmưa dôngmùa gặtmúa giật
mưa giómùa hạmua hàngmùa hè
mua họmùa khômùa lạnhmua lẻ
mưa lũmùa màngmua mặtmúa may
múa mépmúa mỏmưa mócmưa ngâu
mưa nguồnmùa nướcmưa ràomua rẻ bán đắt
múa rốimua sắmmua sỉmùa thi
mùa thumưa tuyếtmua việcmúa võ
múa vờnmùa vụmua vuimùa xuân
mưa đámùa đôngmua đườngmúc
mục kíchmục kỉnhmục lụcmức lương
mực nangmục nátmức nướcmực ống
mức sốngmục sưmục súcmực tàu
mực thướcmục tiêumục trườngmục từ
mục đíchmục đích luậnmức độmục đồng
muimũi dùimùi gìmúi giờ
mũi giùimũi hóamùi hôimũi khoan
mủi lòngmùi mèmùi mẽ gìmũi nhọn
mùi soamùi tàumùi tâymũi tên
mũi tên hòn đạnmùi thốimùi thơmmũi tiêm
mùi vịmũi đấtmummủm mỉm
mum múpmunmụn cócmụn con
mùn cưamụn nhọtmụn rộpmùng
mừng côngmừng lòngmừng quýnhmừng rỡ
mừng rơnmừng thầmmùng tơimừng tuổi
mượcmuôimuối bỏ biểnmươi hai
mươi lămmuối mặtmười mươimuỗi sốt rét
muối tiêumuỗi vằnmuối vừngmuội đèn
muỗmmuônmuộn chồngmượn cớ
muộn conmuôn dặmmuôn dânmuôn hình muôn vẻ
muộn mằnmuộn màngmượn mõmuôn một
muôn muốtmuôn nămmuôn ngànmuôn phần
muôn sựmượn tiếngmuôn trùngmuôn vàn

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: