English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: MO

momỏ ácmờ ámmờ ảo
mỏ bạcmỏ baomô bìmộ bia
mộ binhmỡ bòmớ bòng bongmỡ cái
mỏ cặpmo caumỡ chàimộ chí
mổ còmồ côimở cửamộ danh
mỡ gàmỏ hànmở hàngmô hình
mô hình hoámô hình toán họcmô hồmô học
mồ hôimồ hóngmỡ khổmỏ khoét
mỡ lámờ lỡmỏ lộ thiênmơ lông
mồ mamò mẫmmơ mẩnmơ màng
mở màomở mắtmỡ màumó máy
mở miệngmờ mịtmò mòmổ moi
mơ mòngmỡ nâymỏ neomơ ngủ
mỏ nhácmỏ nhátmỡ nướcmờ ơ
mô phạmmộ phầnmô Phậtmô phỏng
mỏ quạmở ramở rộngmờ sáng
mô tảmó taymô têmo then
mô thứcmở tiệcmô tômõ toà
mở toangmờ tốimở tungmơ tưởng
mơ ướcmỏ vàngmỏ vịtmổ xác
mổ xẻmộ đạomở đầumộ địa
mò đỏmờ đụcmở đườngmở đường máu
moamócmộc bảnmóc câu
mộc dụcmộc giàmốc giớimóc hàm
mộc hươngmộc mạcmọc mầmmốc meo
móc miếngmóc ngoặcmộc nhĩmóc nối
mọc răngmọc sừngmộc tặcmốc thếch
mộc tinhmóc túimốc xìmóc xích
modemmodulemoiMọi Bi
mồi chàimời chàomới cứngmối giềng
môi giớimối hàngmới haymôi hóa
mọi khimới lạmối láimời lơi
mối manhmỏi mắtmới mẻmỏi mệt
mỏi miệngmoi mócmỏi mònmỗi một
mọi ngàymỗi người một vẻmới nguyênmôi nhân
mỏi nhừmới phảimối quânmọi rợ
mỏi rờimoi ruộtmôi sinhmối tình
mới toanhmỗi tộimôi trườngmôi trường học
môi trường sinh tháimới đầumới đâymới đó
mommõm chómồm mépmồm miệng

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: