Vietnamese Words: UY
uy | uỷ ban | uỷ ban quân quản | uy danh |
uy hiếp | uỷ lạo | uy lực | uỷ mị |
uy nghi | uy nghiêm | uỷ nhiệm | uỷ nhiệm thư |
uy phong | uy quyền | uỷ thác | uy thế |
uy tín | uỷ viên | uỵch | uyên |
uyên bác | uyển chuyển | uyển ngữ | uyên thâm |
uyên ương |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet