English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: chủ nghĩa

Best translation match:
Vietnamese English
chủ nghĩa
* noun
- Doctrine, -ism
=chủ nghĩa duy tâm+idealism
=chủ nghĩa tư bản+capitalism
* adj
- -ist
=hiện thực chủ nghĩa+realist
=tư bản chủ nghĩa+capitalist

Probably related with:
Vietnamese English
chủ nghĩa
literate ; a certain ; living ; school ; the idea ; the socialist ;
chủ nghĩa
a certain ; literate ; living ; school ; the idea ; the socialist ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: