English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: châm chước

Best translation match:
Vietnamese English
châm chước
* verb
- To adjust, to balance, to allow for
=châm chước đề nghị của hai bên để làm hợp đồng+to allow for both sides' proposals and draw up a contract
-To lessen the requirement of
=có thể châm chước vài tiêu chuẩn không quan trọng+it is possible to lessen the requirement of some unimportant criteria
=châm chước về điều kiện tuổi+to lessen the requirement concerning age
-To forgive
=cứ thành khẩn nhận lỗi, người ta sẽ châm chước cho+if you sincerely admit your mistakes, you will be forgiven
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: