Vietnamese to English
Search Query: chắp vá
Best translation match:
Vietnamese | English |
chắp vá
|
- To patch up
=góp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máy+to patch up gathered old parts into a machine =kế hoạch chắp vá+a patchedup plan =lối làm ăn chắp vá+a style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work |
Probably related with:
Vietnamese | English |
chắp vá
|
full of bad wiring ; patched ; sat and sewed together ;
|
chắp vá
|
full of bad wiring ; patched ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet