Vietnamese to English
Search Query: cây số
Best translation match:
Vietnamese | English |
cây số
|
- Milestone
=đường rẽ ở chỗ cây số 5+the turning is at milestone 5 -Kilometer =cách nhau ba cây số+three kilometers distant from each other |
Probably related with:
Vietnamese | English |
cây số
|
kilometer ; kilometers now ; kilometers ; kilometres out of ; kilometres ; klicks ; miles ;
|
cây số
|
kilometer ; kilometers now ; kilometers ; kilometres out of ; kilometres ; klicks ; miles ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet