English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: áp chế

Best translation match:
Vietnamese English
áp chế
* verb
- To tyrannize, to persecute
=họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình+they are ready to persecute their political opponents
=kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp+in a class society, the strong tyrannize the weak

Probably related with:
Vietnamese English
áp chế
control ;
áp chế
control ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: