Vietnamese to English
Search Query: áp bức
Best translation match:
Vietnamese | English |
áp bức
|
* verb
- To oppress =áp bức các tộc người thiểu số+to oppress the ethnic minorities =các dân tộc bị áp bức+the oppressed nations * noun - oppression =đả đảo nạn áp bức chủng tộc!+down with the racial oppression! =kẻ áp bức và kẻ bị áp bức+the oppressor and the oppressed |
Probably related with:
Vietnamese | English |
áp bức
|
oppressed ; oppression ; oppressionis ; oppressive ; repressive ; voiceless ;
|
áp bức
|
oppressed ; oppression ; oppressionis ; oppressive ; repressive ; voiceless ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet