English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: bỏ đời

Best translation match:
Vietnamese English
bỏ đời
* verb
-to famish
=bỏ đói ai+to deprive someone of food

Probably related with:
Vietnamese English
bỏ đời
change ; you changed ; shit ; wait ; a couple of ; left to go hungry ; starve them out ; starved ; the stomach ; soldier ;
bỏ đời
a couple of ; change ; left to go hungry ; shit ; soldier ; starve them out ; starved ; the stomach ; you changed ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: