Vietnamese to English
Search Query: ra hồn
Best translation match:
Vietnamese | English |
ra hồn
|
- (thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fully
=Trông không còn ra hồn người nữa+Not to be quite a human being -Worth; presentable =Một thằng cha không ra hồn+A worthless fellow |
Probably related with:
Vietnamese | English |
ra hồn
|
over to the ; into more than ; little over ; more ; over ; obvious ;
|
ra hồn
|
into more than ; little over ; more ; obvious ; over to the ; over ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet