Vietnamese to English
Search Query: phải gió
Best translation match:
Vietnamese | English |
phải gió
|
- Faint from a cold
=Phải gió lăn ra đường+to catch a cold and fall unconscious in the streets -How naughty of you! =Phải gió cái anh này! Giấu cái nón đâu rồi?+How naughty of you! Where have you hidden my hat? |
Probably related with:
Vietnamese | English |
phải gió
|
to hold ; wind carried ; right now ; that what ;
|
phải gió
|
that what ; to hold ; wind carried ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet