Vietnamese to English
Search Query: phác thảo
Best translation match:
Vietnamese | English |
phác thảo
|
- Sketch out, outline
=Phác thảo một kế hoạch+to outline (sketch out) a plan |
Probably related with:
Vietnamese | English |
phác thảo
|
draft out ; outlined ; sketch ; sketches that ; sketches to go by ; sketches ; sketching ;
|
phác thảo
|
draft out ; drafting ; outlined ; sketch ; sketches that ; sketches to go by ; sketches ; sketching ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet