Vietnamese to English
Search Query: huyết thống
Best translation match:
Vietnamese | English |
huyết thống
|
- Blood line, blood-relationship
=Cùng huyết thống+To be blood-relations =Quan hệ huyết thống+Cosanguinity |
Probably related with:
Vietnamese | English |
huyết thống
|
blood ; runs ; same bloodline ;
|
huyết thống
|
blood flows ; blood ; runs ; same bloodline ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet