English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: gằm gừ

Best translation match:
Vietnamese English
gằm gừ
- Snort (of dogs about to fight).
-(thông tục) have one's hackles up
=Hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày+The two little boys faced each other with their hackles up the whole day

Probably related with:
Vietnamese English
gằm gừ
grunt ; hum ; super bark ; the super bark ;
gằm gừ
growling ; grunt ; hum ; super bark ; the super bark ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: