Vietnamese to English
Search Query: gằm gừ
Best translation match:
Vietnamese | English |
gằm gừ
|
- Snort (of dogs about to fight).
-(thông tục) have one's hackles up =Hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày+The two little boys faced each other with their hackles up the whole day |
Probably related with:
Vietnamese | English |
gằm gừ
|
grunt ; hum ; super bark ; the super bark ;
|
gằm gừ
|
growling ; grunt ; hum ; super bark ; the super bark ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet