Vietnamese to English
Search Query: eo óc
Best translation match:
Vietnamese | English |
eo óc
|
- Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo
=Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc+To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet