English to Vietnamese
Search Query: waxwork
Best translation match:
English | Vietnamese |
waxwork
|
* danh từ
- thuật nặn hình bằng sáp - hình nặn bằng sáp - (số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri) |
May be synonymous with:
English | English |
waxwork; american bittersweet; bittersweet; celastrus scandens; climbing bittersweet; false bittersweet; shrubby bittersweet; staff vine
|
twining shrub of North America having yellow capsules enclosing scarlet seeds
|
waxwork; wax figure
|
an effigy (usually of a famous person) made of wax
|
May related with:
English | Vietnamese |
waxwork
|
* danh từ
- thuật nặn hình bằng sáp - hình nặn bằng sáp - (số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet