English to Vietnamese
Search Query: washrag
Best translation match:
English | Vietnamese |
washrag
|
- (thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)
|
May be synonymous with:
English | English |
washrag; face cloth; flannel; washcloth
|
bath linen consisting of a piece of cloth used to wash the face and body
|
May related with:
English | Vietnamese |
washrag
|
- (thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet