English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: suber

Best translation match:
English Vietnamese
suber
* danh từ
- sube; (mô) bần

May related with:
English Vietnamese
subereous
* tính từ
- có bần; như bần, giống bần
suberic
* tính từ
- có bần; như bần, giống bần
suberisation
* danh từ
- sự thành chất bần
suberization
* danh từ
- sự thành chất bần
suberized
* tính từ
- hoá thành bần
suberous
* tính từ
- xem suberose
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: