English to Vietnamese
Search Query: suber
Best translation match:
English | Vietnamese |
suber
|
* danh từ
- sube; (mô) bần |
May related with:
English | Vietnamese |
subereous
|
* tính từ
- có bần; như bần, giống bần |
suberic
|
* tính từ
- có bần; như bần, giống bần |
suberisation
|
* danh từ
- sự thành chất bần |
suberization
|
* danh từ
- sự thành chất bần |
suberized
|
* tính từ
- hoá thành bần |
suberous
|
* tính từ
- xem suberose |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet