English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: spar

Best translation match:
English Vietnamese
spar
* danh từ
- trụ, cột (để làm cột buồm)
- (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)
* ngoại động từ
- (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)
* danh từ
- (khoáng chất) Spat
- cuộc chọi gà
- cuộc đấu võ
- sự cãi nhau, sự đấu khẩu
* nội động từ
- (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
- đánh nhau (gà)
- cãi nhau, đấu khẩu

Probably related with:
English Vietnamese
spar
cột trụ đột ; luyện tập ; nên chuẩn bị ; sẵn sàng tỉ thí ; tập ; tỉ thí ; đánh ; đấu ; đầu thử ;
spar
luyện tập ; nên chuẩn bị ; sẵn sàng tỉ thí ; tập ; tỉ thí ; đánh ; đấu ; đầu thử ;

May be synonymous with:
English English
spar; sparring
making the motions of attack and defense with the fists and arms; a part of training for a boxer

May related with:
English Vietnamese
fluor-spar
* danh từ
- (khoáng chất) Fluorit
spar-buoy
* danh từ
- (hàng hải) phao trụ
spar-deck
* danh từ
- (hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái)
sparse
* tính từ
- thưa thớt, rải rác, lơ thơ
=sparse hair+ tóc lơ thơ
sparseness
* danh từ
- tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)
sparsely
* phó từ
- thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: