English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: safari

Best translation match:
English Vietnamese
safari
* danh từ
- cuộc đi săn (ở Châu phi)
- đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)

Probably related with:
English Vietnamese
safari
cuộc đi săn ; một chuyến ; sa mạc ; săn ; vườn ; đi săn ; đoàn lữ ;
safari
cuộc đi săn ; một chuyến ; sa mạc ; săn ; vườn ; đi săn ; đoàn lữ ;

May be synonymous with:
English English
safari; campaign; hunting expedition
an overland journey by hunters (especially in Africa)

May related with:
English Vietnamese
safari park
* danh từ
- vùng nuôi thú hoang dã để quan sát
safari suit
* danh từ
- quần áo đi đường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: