English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sabre

Best translation match:
English Vietnamese
sabre
* danh từ
- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)
=a sabre cut+ nhát kiếm; sẹo vết kiếm
- (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh
- cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)
!the sabre
- lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự
!sabre rattling
- sự đe doạ binh đao
* ngoại động từ
- đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm

Probably related with:
English Vietnamese
sabre
kiếm ; thanh gươm ;
sabre
kiếm ; thanh gươm ;

May be synonymous with:
English English
sabre; saber
a fencing sword with a v-shaped blade and a slightly curved handle
sabre; cavalry sword; saber
a stout sword with a curved blade and thick back

May related with:
English Vietnamese
sabre
* danh từ
- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)
=a sabre cut+ nhát kiếm; sẹo vết kiếm
- (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh
- cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)
!the sabre
- lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự
!sabre rattling
- sự đe doạ binh đao
* ngoại động từ
- đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm
sabre-rattling
* danh từ
- sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)
sabre-toothed tiger
* danh từ
- hổ răng kiếm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: