English to Vietnamese
Search Query: quicken
Best translation match:
English | Vietnamese |
quicken
|
* ngoại động từ
- làm tăng nhanh, đẩy mạnh - làm sống lại, làm tươi lại - làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên - kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa) =to quicken one's appetite+ kích thích sự thèm ăn * nội động từ - tăng tốc độ nhanh hơn =the pulse quickened+ mạch đập nhanh hơn - sống lại, tươi lại - hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên - bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang) |
May be synonymous with:
English | English |
quicken; accelerate; speed; speed up
|
move faster
|
quicken; whet
|
make keen or more acute
|
quicken; invigorate
|
give life or energy to
|
quicken; animate; reanimate; recreate; renovate; repair; revive; revivify; vivify
|
give new life or energy to
|
May related with:
English | Vietnamese |
quicken
|
* ngoại động từ
- làm tăng nhanh, đẩy mạnh - làm sống lại, làm tươi lại - làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên - kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa) =to quicken one's appetite+ kích thích sự thèm ăn * nội động từ - tăng tốc độ nhanh hơn =the pulse quickened+ mạch đập nhanh hơn - sống lại, tươi lại - hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên - bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet