English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: oed

Probably related with:
English Vietnamese
oed
cuốn oed ;
oed
cuốn oed ;

May be synonymous with:
English English
oed; o.e.d.; oxford english dictionary
an unabridged dictionary constructed on historical principles

May related with:
English Vietnamese
billy-o
-ho)
/'bilihou/
* danh từ
- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o
=it's raining like billy-o+ trời mưa như trút nước
=they are fighting like billy-o+ họ đánh nhau quyết liệt
o yes
* thán từ
- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!
s o s
* danh từ
- hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)
- sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng
- sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
s-o-b
* danh từ, số nhiều s-o-b's
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((viết tắt) của son of a bitch) đồ chó đẻ
catch'em-alive-o
* danh từ
- giấy dính (để) bẩy ruồi
p and o
* danh từ(P and O)+ của Peninsular and Oriental (công ty tàu biển)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: