English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: oak

Best translation match:
English Vietnamese
oak
* danh từ
- (thực vật học) cây sồi
- lá sồi
- màu lá sồi non
- gỗ sồi
- đồ đạc bằng gỗ sồi
- cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
=to sport one's oak+ đóng cửa không tiếp khách
- (thơ ca) tàu bè bằng gỗ
!the Oaks
- cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm
!Heart of Oak
- đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
!the Royal oak
- cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651

Probably related with:
English Vietnamese
oak
ch co ; cây dẽ ; cây sồi ; cây thông ; gỗ sồi ; sồi ;
oak
ch co ; cây dẽ ; cây sồi ; cây thông ; gỗ sồi ; sồi ;

May be synonymous with:
English English
oak; oak tree
a deciduous tree of the genus Quercus; has acorns and lobed leaves

May related with:
English Vietnamese
holm-oak
* danh từ
- (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm)
kermes oak
* danh từ
- (thực vật học) cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet)
oak-apple
-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/
* danh từ
- (thực vật học) vú lá sồi
oak-fig
-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/
* danh từ
- (thực vật học) vú lá sồi
oak-gall
-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/
* danh từ
- (thực vật học) vú lá sồi
oak-nut
* danh từ
- (thực vật học) vú lá sồi
oak-wood
* danh từ
- rừng sồi
- gỗ sồi
cork-oak
* danh từ
- cây sồi có vỏ để làm bần
oak-paper
* danh từ
- giấy vân gỗ sồi (để dán tường)
oak-plum
- vú lá sồi
oak-potato
- vú lá sồi
oak-spangle
- vú lá sồi
oak-tree
* danh từ
- gỗ sồi
oak-wart
- vú lá sồi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: