English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nowhere

Best translation match:
English Vietnamese
nowhere
* phó từ
- không nơi nào, không ở đâu
=it was nowhere to be found+ không tìm thấy cái đó ở đâu cả
=to be (come in) nowhere+ (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu
!nowhere near
- không được đến
=nowhere near 100+ không được đến một trăm

Probably related with:
English Vietnamese
nowhere
chẳng bao ; chẳng có chỗ nào cả ; chẳng nơi nào cả ; chẳng ra làm sao cả ; chẳng đi đến đâu ; chẳng đến đâu cả ; chỉ ; chọn nào khác ; chốn ; chỗ nào ; chỗ vắng ; chỗ ; còn ; cả ; gì ; hư không chỉ ; hư không ; hư vô ; hề ; không ai cả ; không biết ; không còn chỗ ; không còn ; không có chỗ nào ; không có chỗ ; không có ; không hề ; không nơi nào cả ; không nơi nào mà ; không nơi nào ; không thể ; không ; không đi đâu cả ; không đi đâu hết ; không đâu cả ; không đâu hết ; không đâu ; không được ở nơi ; không ở ; không ở đâu ; không ở đây ; kẹt ; nhích ; này làm ; này ; nơi chẳng có gì ; nơi không xác định ; nơi nào ; nơi nào đó ; nơi vô danh ; nơi vô định ; nơi đâu ; nữa ; quái nào vậy ; trên ; trời rơi xuống ; tới bất cứ đâu ; tới được ; vĩnh viễn ; vội ; xuất ; xuồng ; đi đâu xa ; đâu ca ; đâu ca ̉ ; đâu cả ; đâu hết ; đâu ma ; đâu mà ; đâu ; đâu đó ; đâu được nữa ; đâu được ; đó ; được gì cả ; được đâu ; được đến đâu cả ; đến đâu cả ; đến đâu ; ở nơi nào đó ko ; ở đâu ;
nowhere
chẳng có chỗ nào cả ; chẳng nơi nào cả ; chẳng ra làm sao cả ; chẳng đi đến đâu ; chẳng đến đâu cả ; chỉ ; chọn nào khác ; chốn ; chỗ nào ; chỗ vắng ; chỗ ; còn ; cả ; gì ; hư không chỉ ; hư không ; hư vô ; hề ; không ai cả ; không còn chỗ ; không có chỗ nào ; không có chỗ ; không có ; không hề ; không nơi nào cả ; không nơi nào mà ; không nơi nào ; không ; không đi đâu cả ; không đi đâu hết ; không đâu cả ; không đâu hết ; không đâu ; không được ở nơi ; không ở ; không ở đâu ; không ở đây ; kẹt ; nhích ; này ; nơi chẳng có gì ; nơi không xác định ; nơi nào ; nơi nào đó ; nơi vô danh ; nơi vô định ; nơi đâu ; nữa ; quái nào vậy ; trời rơi xuống ; tới bất cứ đâu ; tới được ; vĩnh viễn ; vội ; xuồng ; đi đâu xa ; đâu ca ; đâu ca ̉ ; đâu cả ; đâu hết ; đâu ma ; đâu mà ; đâu ; đâu đó ; đâu được nữa ; đâu được ; được gì cả ; được đâu ; được đến đâu cả ; đến đâu cả ; đến đâu ; ở nơi nào đó ko ; ở đâu ;

May related with:
English Vietnamese
nowhere
* phó từ
- không nơi nào, không ở đâu
=it was nowhere to be found+ không tìm thấy cái đó ở đâu cả
=to be (come in) nowhere+ (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu
!nowhere near
- không được đến
=nowhere near 100+ không được đến một trăm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: